--

bảo quản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo quản

+ verb  

  • To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good
  • condition
    • bảo quản hàng hóa và trang thiết bị
      to maintain goods and equipments
    • bảo quản máy móc dụng cụ
      to maintain machinery and tools
    • thóc được bảo quản tốt, không bị mục
      the paddy was well preserved and was not mouldy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo quản"
Lượt xem: 664